Phái sinh: Công cụ Tài chính quan trọng cho Nhà đầu tư

Ngoài cổ phiếu, thị trường chứng khoán còn có các công cụ tài chính khác hỗ trợ Nhà đầu tư (NĐT) sinh lợi nhuận, điển hình phải kể đến sản phẩm Chứng khoán phái sinh. Chứng khoán phái sinh (CKPS) là công cụ tài chính cho phép nhà đầu tư kiếm lợi nhuận dựa trên biến động giá của tài sản cơ sở mà không cần sở hữu trực tiếp tài sản đó. Đây là một công cụ phái sinh đang trở nên phổ biến trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Với khả năng sinh lợi nhuận nhanh chóng nhưng cũng đầy rủi ro, CKPS đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức vững vàng và kinh nghiệm thực tế.

1. Giới thiệu về sản phẩm phái sinh (Derivatives)

Sản phẩm phái sinh là các công cụ tài chính mà giá trị của chúng phụ thuộc vào giá của một tài sản cơ sở. Tài sản cơ sở này có thể là cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, chỉ số thị trường, hoặc các loại tiền tệ. Sản phẩm phái sinh được tạo ra nhằm giúp nhà đầu tư quản lý rủi ro, đầu cơ, hoặc tạo ra lợi nhuận từ các biến động giá của tài sản cơ sở mà không cần phải sở hữu trực tiếp tài sản đó.

Sản phẩm phái sinh đã trở thành một phần không thể thiếu trong thị trường tài chính toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh biến động kinh tế và tài chính hiện nay. Tại Việt Nam, dù thị trường sản phẩm phái sinh còn khá mới mẻ, nhưng nó đã thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư, đặc biệt là những người có nhu cầu quản lý rủi ro hoặc muốn tận dụng cơ hội sinh lời từ các biến động của thị trường.

2. Các loại sản phẩm phái sinh phổ biến

Sản phẩm phái sinh được chia thành bốn loại chính: hợp đồng quyền chọn, hợp đồng tương lai, hợp đồng kỳ hạn, và hợp đồng hoán đổi.

2.1 Hợp đồng quyền chọn (Options)

Hợp đồng quyền chọn cho phép người nắm giữ quyền, nhưng không có nghĩa vụ, mua hoặc bán tài sản cơ sở tại một mức giá đã được xác định trước trong một khoảng thời gian cụ thể. Hợp đồng quyền chọn có hai loại chính:

  • Quyền chọn mua (Call Option): Cho phép người mua quyền chọn mua tài sản cơ sở với giá xác định trước.
  • Quyền chọn bán (Put Option): Cho phép người mua quyền chọn bán tài sản cơ sở với giá xác định trước.

Quyền chọn thường được sử dụng để bảo vệ danh mục đầu tư hoặc để đầu cơ vào các biến động giá của tài sản cơ sở.

Ví dụ: Một nhà đầu tư tin rằng giá cổ phiếu của công ty X sẽ tăng trong tương lai, nên mua một quyền chọn mua (call option) với giá thực hiện 50.000 VNĐ. Nếu giá cổ phiếu tăng lên 60.000 VNĐ trước khi hợp đồng hết hạn, nhà đầu tư có thể thực hiện quyền chọn để mua cổ phiếu với giá thấp hơn và bán ra ngay lập tức để kiếm lời.

2.2 Hợp đồng tương lai (Futures)

Hợp đồng tương lai là thỏa thuận giữa hai bên về việc mua hoặc bán tài sản cơ sở vào một thời điểm trong tương lai với giá đã được xác định trước. Không giống như hợp đồng quyền chọn, hợp đồng tương lai bắt buộc các bên phải thực hiện giao dịch theo các điều khoản đã thỏa thuận. Hợp đồng tương lai thường được giao dịch trên các sàn giao dịch lớn, với tính thanh khoản cao và được chuẩn hóa về các điều khoản.

Ví dụ:

  • Giá cà phê hiện tại là 45.000 đồng/kg. Bạn dự đoán giá sẽ tăng lên 50.000 đồng/kg sau 3 tháng.
  • Bạn mua hợp đồng tương lai cho 1 tấn cà phê với giá 45.000 đồng/kg.
  • 3 tháng sau, giá cà phê tăng lên 50.000 đồng/kg. Bạn bán hợp đồng đã mua, lãi 5 triệu đồng.

Hoặc ngược lại:

  • Giá cà phê hiện tại là 45.000 đồng/kg. Bạn dự đoán giá sẽ giảm xuống 40.000 đồng/kg sau 3 tháng.
  • Bạn bán hợp đồng tương lai cho 1 tấn cà phê với giá 45.000 đồng/kg.
  • 3 tháng sau, giá cà phê giảm xuống 40.000 đồng/kg. Bạn mua cà phê với giá 40.000 đồng/kg để hoàn thành hợp đồng, lãi 5 triệu đồng.

2.3 Hợp đồng kỳ hạn (Forwards)

Hợp đồng kỳ hạn tương tự như hợp đồng tương lai nhưng không được giao dịch trên sàn mà giao dịch qua các thỏa thuận tự do giữa hai bên. Do đó, hợp đồng kỳ hạn có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của các bên, nhưng lại mang nhiều rủi ro về đối tác vì không có sự giám sát của sàn giao dịch.

2.4 Hợp đồng hoán đổi (Swaps)

Hợp đồng hoán đổi là thỏa thuận giữa hai bên về việc trao đổi các dòng tiền trong tương lai dựa trên các công cụ tài chính. Ví dụ, hợp đồng hoán đổi lãi suất có thể cho phép một bên chuyển từ lãi suất cố định sang lãi suất thả nổi hoặc ngược lại. Hợp đồng hoán đổi thường được sử dụng bởi các công ty để quản lý rủi ro lãi suất hoặc rủi ro tiền tệ.

3. Lợi ích của sản phẩm phái sinh

Sản phẩm phái sinh mang lại nhiều lợi ích cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp:

  • Phân tán rủi ro: Nhà đầu tư có thể sử dụng sản phẩm phái sinh để bảo vệ danh mục đầu tư trước những biến động bất lợi của thị trường. Ví dụ, một công ty xuất khẩu có thể sử dụng hợp đồng quyền chọn để bảo vệ trước rủi ro tỷ giá.
  • Tăng khả năng sinh lời: Nhà đầu tư có thể tận dụng các cơ hội sinh lời từ các biến động giá của tài sản cơ sở mà không cần phải sở hữu tài sản đó. Điều này đặc biệt hấp dẫn trong các thị trường biến động mạnh.
  • Tính linh hoạt: Sản phẩm phái sinh cho phép nhà đầu tư linh hoạt trong việc xây dựng chiến lược đầu tư, từ việc bảo vệ danh mục đầu tư cho đến việc tối ưu hóa lợi nhuận.

4. Rủi ro của sản phẩm phái sinh

Mặc dù có nhiều lợi ích, sản phẩm phái sinh cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro:

  • Rủi ro đòn bẩy: Sản phẩm phái sinh thường sử dụng đòn bẩy, nghĩa là nhà đầu tư chỉ cần bỏ ra một số tiền nhỏ để kiểm soát một lượng lớn tài sản. Tuy nhiên, điều này cũng có nghĩa là rủi ro thua lỗ có thể rất lớn nếu thị trường đi ngược lại với dự đoán.
  • Rủi ro đối tác: Trong các giao dịch phái sinh ngoài sàn (OTC), nhà đầu tư đối mặt với rủi ro rằng đối tác có thể không thực hiện được nghĩa vụ của mình, đặc biệt trong các giao dịch không được chuẩn hóa và giám sát.
  • Tính phức tạp: Sản phẩm phái sinh là các công cụ tài chính phức tạp, đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức sâu rộng và khả năng phân tích thị trường tốt để tránh rủi ro không đáng có.

5. Thị trường phái sinh tại Việt Nam

Tại Việt Nam, thị trường phái sinh chính thức được ra mắt từ năm 2017, với sản phẩm đầu tiên là hợp đồng tương lai chỉ số VN30. Đây là bước tiến quan trọng trong việc phát triển thị trường tài chính nước nhà, cung cấp cho nhà đầu tư thêm công cụ để bảo vệ và tối ưu hóa danh mục đầu tư. Tuy nhiên, do tính phức tạp và rủi ro cao, các sản phẩm phái sinh vẫn chưa thực sự phổ biến với đa số nhà đầu tư cá nhân.

Ví dụ: Trong giai đoạn cuối năm 2021, nhiều nhà đầu tư đã sử dụng hợp đồng tương lai chỉ số VN30 để phòng ngừa rủi ro từ các biến động tiêu cực của thị trường chứng khoán. Khi thị trường có dấu hiệu giảm mạnh do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, những nhà đầu tư này đã mở vị thế bán hợp đồng tương lai VN30, giúp họ giảm thiểu thiệt hại khi chỉ số VN30 giảm điểm mạnh.

6. Kết luận

Sản phẩm phái sinh là một phần quan trọng của thị trường tài chính hiện đại, mang lại nhiều cơ hội và lợi ích cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, để thành công trên thị trường phái sinh, nhà đầu tư cần phải có kiến thức vững vàng, kỹ năng quản lý rủi ro tốt và đặc biệt là kỷ luật trong đầu tư. Việc hiểu rõ bản chất, cách thức hoạt động và rủi ro của sản phẩm phái sinh sẽ giúp nhà đầu tư tận dụng tối đa lợi ích mà các công cụ tài chính này mang lại.

Leave A Reply