Hợp đồng quyền chọn (Option) là gì? Hướng dẫn cơ bản về giao dịch quyền chọn

Hợp đồng quyền chọn (Option) là một công cụ phái sinh phổ biến trong lĩnh vực tài chính, cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán tài sản cơ sở ở một mức giá đã được ấn định trước. Loại hợp đồng này mang lại nhiều cơ hội kiếm lời từ biến động thị trường và giúp quản lý rủi ro trong đầu tư. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm, cách thức hoạt động và các chiến lược giao dịch hợp đồng quyền chọn.


1. Hợp đồng quyền chọn là gì?

Hợp đồng quyền chọn (Option) là thỏa thuận giữa hai bên, trong đó người mua có quyền (nhưng KHÔNG CÓ NGHĨA VỤ) mua hoặc bán tài sản cơ sở với mức giá cố định (gọi là giá thực hiện) trước hoặc vào ngày đáo hạn đã định sẵn.

Có hai loại quyền chọn cơ bản:

  • Quyền chọn mua (Call Option): Cho phép người mua quyền mua tài sản cơ sở.
  • Quyền chọn bán (Put Option): Cho phép người mua quyền bán tài sản cơ sở.

Tài sản cơ sở có thể là cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, ngoại tệ hoặc chỉ số chứng khoán.


2. Cách thức hoạt động của hợp đồng quyền chọn

Mỗi hợp đồng quyền chọn bao gồm ba yếu tố quan trọng:

  • Giá thực hiện (Strike Price): Mức giá mà tài sản cơ sở sẽ được mua hoặc bán.
  • Ngày đáo hạn: Thời điểm hợp đồng quyền chọn kết thúc hiệu lực.
  • Phí quyền chọn (Premium): Khoản phí người mua phải trả cho người bán để sở hữu quyền chọn.

Ví dụ: Giả sử một nhà đầu tư mua quyền chọn mua cổ phiếu của Apple với giá thực hiện là 180 USD và phí quyền chọn là 5 USD. Nếu giá cổ phiếu tăng lên 200 USD, nhà đầu tư có thể thực hiện quyền mua với giá 180 USD, sau đó bán ra thị trường để kiếm lời. Nếu giá cổ phiếu giảm dưới 180 USD, nhà đầu tư có thể để hợp đồng hết hạn và chỉ mất phí quyền chọn đã trả.


3. Các chiến lược giao dịch quyền chọn phổ biến

1. Mua quyền chọn mua (Call Option)
Nhà đầu tư sử dụng chiến lược này khi kỳ vọng giá tài sản sẽ tăng. Nếu giá tăng cao hơn giá thực hiện, người mua có thể thu lợi nhuận từ chênh lệch giá.

2. Mua quyền chọn bán (Put Option)
Chiến lược này phù hợp khi nhà đầu tư dự đoán giá tài sản sẽ giảm. Nếu giá giảm xuống dưới giá thực hiện, quyền chọn bán giúp nhà đầu tư bảo vệ lợi nhuận hoặc giảm thiểu rủi ro.

3. Bán quyền chọn mua (Covered Call)
Nhà đầu tư sở hữu tài sản cơ sở và bán quyền chọn mua để kiếm thêm thu nhập từ phí quyền chọn. Nếu giá tài sản không tăng cao hơn giá thực hiện, họ sẽ giữ lại tài sản và thu phí quyền chọn.

4. Chiến lược Straddle
Nhà đầu tư đồng thời mua cả quyền chọn mua và quyền chọn bán với cùng mức giá thực hiện và ngày đáo hạn. Chiến lược này phù hợp khi thị trường dự kiến có biến động mạnh, nhưng không rõ hướng biến động.


4. Ưu và nhược điểm của hợp đồng quyền chọn

Ưu điểm:

  • Tính linh hoạt: Nhà đầu tư có thể kiếm lời từ cả xu hướng tăng và giảm của thị trường.
  • Đòn bẩy tài chính: Với chi phí nhỏ, nhà đầu tư có thể kiểm soát giá trị lớn hơn của tài sản cơ sở.
  • Quản lý rủi ro: Quyền chọn giúp bảo vệ danh mục đầu tư khỏi rủi ro bất lợi của thị trường.

Nhược điểm:

  • Rủi ro thời gian: Giá trị quyền chọn có thể giảm theo thời gian nếu thị trường không biến động như dự đoán.
  • Chi phí cao: Phí quyền chọn có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận nếu không quản lý tốt.
  • Đòi hỏi kiến thức chuyên môn: Nhà đầu tư cần hiểu rõ về thị trường và các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của quyền chọn.

5. Ví dụ minh họa về quyền chọn cổ phiếu

Giả sử cổ phiếu Tesla đang giao dịch ở mức 360 USD. Một nhà đầu tư mua quyền chọn bán với giá thực hiện 360 USD và phí quyền chọn là 6 USD/cổ phiếu.

  • Nếu giá cổ phiếu giảm xuống 340 USD: Nhà đầu tư có thể bán cổ phiếu với giá 360 USD và thu lợi nhuận.
  • Nếu giá cổ phiếu tăng lên 380 USD: Quyền chọn hết hạn vô giá trị, nhà đầu tư mất phí quyền chọn đã trả (600 USD).

6. Kết luận

Hợp đồng quyền chọn là công cụ đầu tư mạnh mẽ, giúp nhà đầu tư tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro hiệu quả. Tuy nhiên, việc giao dịch quyền chọn đòi hỏi hiểu biết sâu rộng về thị trường và các yếu tố tác động đến giá trị của quyền chọn. Để thành công, nhà đầu tư cần xây dựng chiến lược rõ ràng và liên tục cập nhật kiến thức về thị trường.

Leave A Reply