Trái phiếu là một loại công cụ nợ được phát hành bởi các doanh nghiệp hoặc chính phủ để huy động vốn từ các nhà đầu tư. Thay vì vay từ ngân hàng, các tổ chức phát hành trái phiếu nhận vốn từ nhà đầu tư, và đổi lại, họ phải trả lãi suất định kỳ, gọi là lãi suất coupon, theo chu kỳ nhất định (thường là hàng năm hoặc nửa năm). Sau khi đến ngày đáo hạn, tổ chức phát hành sẽ hoàn trả số tiền gốc cho nhà đầu tư.
1. Các loại trái phiếu
- Trái phiếu doanh nghiệp: Đây là loại trái phiếu do các doanh nghiệp phát hành để huy động vốn cho hoạt động kinh doanh. Mức lãi suất của trái phiếu doanh nghiệp phụ thuộc vào mức độ tín nhiệm của công ty. Các trái phiếu có tín nhiệm cao được xem là an toàn hơn, trong khi các trái phiếu có mức tín nhiệm thấp, hay còn gọi là “trái phiếu rác”, mang lại lãi suất cao hơn nhưng cũng có rủi ro cao hơn.
- Trái phiếu chính phủ: Loại trái phiếu này được phát hành bởi chính phủ để tài trợ cho các dự án hoặc hoạt động của nhà nước. Do chính phủ có khả năng vỡ nợ thấp, trái phiếu chính phủ thường được coi là an toàn hơn, nhưng lãi suất thường thấp hơn so với trái phiếu doanh nghiệp.
2. Các thuật ngữ quan trọng trong trái phiếu
- Ngày đáo hạn: Đây là thời điểm mà tổ chức phát hành phải hoàn trả số tiền gốc cho nhà đầu tư. Thời gian đáo hạn có thể là ngắn hạn (1-3 năm), trung hạn (4-10 năm), hoặc dài hạn (hơn 10 năm). Ngày đáo hạn là yếu tố quan trọng mà nhà đầu tư cần cân nhắc khi đưa ra quyết định đầu tư dựa trên mục tiêu tài chính của mình.
- Lãi suất coupon: Đây là khoản lãi suất mà nhà phát hành trả cho nhà đầu tư theo chu kỳ cố định. Nó thường được biểu thị dưới dạng phần trăm của mệnh giá trái phiếu.
- Tính khả gọi (Callability): Một số trái phiếu cho phép tổ chức phát hành có quyền trả nợ trước ngày đáo hạn, thường là khi lãi suất thị trường giảm, giúp nhà phát hành tiết kiệm chi phí vay vốn. Các trái phiếu này thường có mức lãi suất cao hơn để bù đắp cho rủi ro bị gọi trước ngày đáo hạn.
- Trạng thái thuế: Một số trái phiếu, đặc biệt là trái phiếu chính phủ và trái phiếu địa phương, có thể được miễn thuế. Điều này làm cho chúng trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nhà đầu tư muốn giảm thiểu gánh nặng thuế.
3. Rủi ro khi đầu tư trái phiếu
- Rủi ro lãi suất: Giá trái phiếu thường di chuyển ngược chiều với lãi suất thị trường. Khi lãi suất tăng, giá trị trái phiếu giảm, và ngược lại. Điều này có thể gây thiệt hại cho nhà đầu tư nếu lãi suất thay đổi không như mong đợi.
- Rủi ro tín dụng (rủi ro vỡ nợ): Đây là rủi ro mà tổ chức phát hành không thể trả lãi hoặc hoàn trả gốc như cam kết. Để đánh giá rủi ro tín dụng, nhà đầu tư cần xem xét khả năng tài chính và dòng tiền của tổ chức phát hành. Những tổ chức có tỷ lệ nợ cao hơn dòng tiền thường có nguy cơ cao hơn không thể hoàn trả trái phiếu.
- Rủi ro trả trước: Khi lãi suất thị trường giảm, các tổ chức phát hành có thể quyết định trả nợ trước thời hạn để tái cơ cấu khoản vay với lãi suất thấp hơn. Điều này khiến nhà đầu tư mất đi cơ hội nhận lãi suất cao và phải tái đầu tư vào các công cụ có lãi suất thấp hơn.
4. Xếp hạng trái phiếu
Trái phiếu thường được đánh giá dựa trên mức độ tín nhiệm của tổ chức phát hành. Các tổ chức như Standard & Poor’s, Moody’s và Fitch Ratings sẽ cung cấp xếp hạng tín dụng từ AAA (an toàn nhất) đến BB và thấp hơn (rủi ro cao hơn, hay còn gọi là trái phiếu rác). Những trái phiếu có xếp hạng cao thường có độ an toàn cao, trong khi trái phiếu có xếp hạng thấp có rủi ro vỡ nợ cao hơn nhưng mang lại lợi suất cao hơn.
5. Các loại lợi suất của trái phiếu
- Lợi suất đáo hạn (YTM): Đây là thước đo lợi suất phổ biến nhất, thể hiện lợi tức mà nhà đầu tư nhận được nếu giữ trái phiếu đến ngày đáo hạn và tái đầu tư các khoản lãi suất theo cùng mức lợi suất này.
- Lợi suất hiện tại (Current Yield): Được tính bằng cách chia lãi suất hàng năm cho giá thị trường hiện tại của trái phiếu. Lợi suất này phản ánh thu nhập hiện tại từ trái phiếu nhưng không bao gồm lợi nhuận từ chênh lệch giá vốn.
- Lợi suất danh nghĩa (Nominal Yield): Đây là lãi suất cố định trên mệnh giá trái phiếu, nhưng không phản ánh đầy đủ lợi nhuận nếu giá trái phiếu khác biệt với mệnh giá.
6. Phương thức trả lãi của trái phiếu
Trái phiếu có thể trả lãi thông qua các khoản thanh toán định kỳ hoặc dưới dạng trái phiếu không coupon, nơi nhà đầu tư mua trái phiếu với giá chiết khấu và nhận lại mệnh giá khi đáo hạn. Trái phiếu không coupon không trả lãi theo chu kỳ mà chỉ thanh toán gốc khi đáo hạn.
Kết luận
Dù thị trường trái phiếu có vẻ phức tạp, nó thực chất vận hành theo nguyên tắc rủi ro và lợi nhuận giống như thị trường cổ phiếu. Bằng cách nắm vững những khái niệm cơ bản và đánh giá chính xác các rủi ro, nhà đầu tư có thể tự tin tham gia thị trường trái phiếu để đa dạng hóa danh mục đầu tư và giảm thiểu rủi ro tài chính.